越南地區列表
-
0間
Tỉnh An Giang
安江省 | An Giang Province
-
0間
Tỉnh Bắc Giang
北江省 | Bắc Giang Province
-
0間
Tỉnh Bắc Kạn
北件省 | Bắc Kạn Province
-
0間
Tỉnh Bạc Liêu
薄遼省 | Bạc Liêu Province
-
0間
Tỉnh Bắc Ninh
北寧省 | Bắc Ninh Province
-
0間
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
巴地頭頓省 | Bà Rịa-Vũng Tàu Province
-
0間
Tỉnh Bến Tre
檳椥省 | Bến Tre Province
-
0間
Tỉnh Bình Định
平定省 | Bình Định Province
-
0間
Tỉnh Bình Dương
平陽省 | Bình Dương Province
-
0間
Tỉnh Bình Phước
平福省 | Bình Phước Province
-
0間
Tỉnh Bình Thuận
平順省 | Bình Thuận Province
-
0間
Tỉnh Cà Mau
金甌省 | Cà Mau Province
-
0間
Thành phố Cần Thơ
芹苴市 | City of Can Tho
-
0間
Tỉnh Cao Bằng
高平省 | Cao Bằng Province
-
0間
Tỉnh Đắk Lắk
多樂省 | Đắk Lắk Province
-
0間
Tỉnh Đắk Nông
得農省 | Đắk Nông Province
-
0間
Thành phố Đà Nẵng
峴港市 | Da Nang City
-
0間
Tỉnh Điện Biên
奠邊省 | Điện Biên Province
-
1間
Tỉnh Đồng Nai
同奈省 | Đồng Nai Province
-
0間
Tỉnh Đồng Tháp
同塔省 | Đồng Tháp Province
-
0間
Tỉnh Gia Lai
嘉萊省 | Gia Lai Province
-
0間
Tỉnh Hà Giang
河江省 | Hà Giang Province
-
0間
Tỉnh Hải Dương
海陽省 | Hải Dương Province
-
0間
Thành phố Hải Phòng
海防市 | Hải Phòng City
-
0間
Tỉnh Hà Nam
河南省 | Hà Nam Province
-
1間
Thành phố Hà Nội
河內市 | Hanoi
-
0間
Tỉnh Hà Tĩnh
河靜省 | Hà Tĩnh Province
-
0間
Tỉnh Hòa Bình
和平省 | Hòa Bình Province
-
4間
Thành phố Hồ Chí Minh
胡志明市 | Ho Chi Minh City
-
0間
Tỉnh Hậu Giang
後江省 | Hậu Giang Province
-
0間
Tỉnh Hưng Yên
興安省 | Hưng Yên Province
-
0間
Tỉnh Khánh Hòa
慶和省 | Khánh Hòa Province
-
0間
Tỉnh Kiên Giang
堅江省 | Kiên Giang Province
-
0間
Tỉnh Kon Tum
崑嵩省 | Kon Tum Province
-
0間
Tỉnh Lai Châu
萊州省 | Lai Châu Province
-
0間
Tỉnh Lâm Đồng
林同省 | Lâm Đồng Province
-
0間
Tỉnh Lạng Sơn
諒山省 | Lạng Sơn Province
-
0間
Tỉnh Lào Cai
老街省 | Lào Cai Province
-
0間
Tỉnh Long An
隆安省 | Long An Province
-
0間
Tỉnh Nam Định
南定省 | Nam Định Province
-
0間
Tỉnh Nghệ An
乂安省 | Nghệ An Province
-
0間
Tỉnh Ninh Bình
寧平省 | Ninh Bình Province
-
0間
Tỉnh Ninh Thuận
寧順省 | Ninh Thuận Province
-
0間
Tỉnh Phú Thọ
富壽省 | Phú Thọ Province
-
0間
Tỉnh Phú Yên
富安省 | Phú Yên Province
-
0間
Tỉnh Quảng Bình
廣平省 | Quảng Bình Province
-
0間
Tỉnh Quảng Nam
廣南省 | Quảng Nam Province
-
0間
Tỉnh Quảng Ngãi
廣義省 | Quảng Ngãi Province
-
0間
Tỉnh Quảng Ninh
廣寧省 | Quảng Ninh Province
-
0間
Tỉnh Quảng Trị
廣治省 | Quảng Trị Province
-
0間
Tỉnh Sóc Trăng
朔莊省 | Sóc Trăng Province
-
0間
Tỉnh Sơn La
山羅省 | Sơn La Province
-
0間
Tỉnh Tây Ninh
西寧省 | Tây Ninh Province
-
0間
Tỉnh Thái Bình
太平省 | Thái Bình Province
-
0間
Tỉnh Thái Nguyên
太原省 | Thái Nguyên Province
-
0間
Tỉnh Thanh Hóa
清化省 | Thanh Hóa Province
-
0間
Tỉnh Thừa Thiên-Huế
承天順化省 | Thừa Thiên-Huế Province
-
0間
Tỉnh Tiền Giang
前江省 | Tiền Giang Province
-
0間
Tỉnh Trà Vinh
茶榮省 | Trà Vinh Province
-
0間
Tỉnh Tuyên Quang
宣光省 | Tuyên Quang Province
-
0間
Tỉnh Vĩnh Long
永隆省 | Vĩnh Long Province
-
0間
Tỉnh Vĩnh Phúc
永福省 | Vĩnh Phúc Province
-
0間
Tỉnh Yên Bái
安沛省 | Yên Bái Province